Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1997 Bảng AHuấn luyện viên: Daniel Passarella
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3TV | Christian Bassedas | (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Vélez Sársfield | |
2 | 2HV | Eduardo Berizzo | (1969-11-13)13 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | River Plate | |
3 | 3TV | Sergio Berti | (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | River Plate | |
4 | 4TĐ | José Luis Calderón | (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Independiente | |
5 | 3TV | Rodolfo Esteban Cardoso | (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | Hamburger SV | |
6 | 2HV | Raúl Cardozo | (1967-10-28)28 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Julio Ricardo Cruz | (1974-10-10)10 tháng 10, 1974 (22 tuổi) | River Plate | |
8 | 4TĐ | Marcelo Delgado | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Racing Club | |
9 | 3TV | Marcelo Gallardo | (1976-01-18)18 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | River Plate | |
10 | 1TM | Ignacio Carlos González | (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | Racing Club | |
11 | 3TV | Claudio Husaín | (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (22 tuổi) | Vélez Sársfield | |
12 | 3TV | Gustavo Adrián López | (1973-04-13)13 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Real Zaragoza | |
13 | 2HV | Jorge Daniel Martínez | (1973-06-20)20 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | Independiente | |
14 | 3TV | Roberto Monserrat | (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | River Plate | |
15 | 1TM | Marcelo Ojeda | (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Tenerife | |
16 | 2HV | Mauricio Pellegrino | (1971-10-05)5 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Vélez Sársfield | |
17 | 2HV | Mauricio Pineda | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Udinese | |
18 | 4TĐ | Martín Posse | (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Vélez Sársfield | |
19 | 1TM | Carlos Roa | (1969-08-15)15 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | Lanus | |
20 | 2HV | Pablo Rotchen | (1973-04-23)23 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Independiente | |
21 | 2HV | Nelson Vivas | (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
22 | 3TV | Gustavo Zapata (c) | (1967-10-15)15 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | San Lorenzo |
Huấn luyện viên: Nelson Acosta
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nelson Cossio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (30 tuổi) | Audax Italiano | ||
2 | 2HV | Jorge Gómez | (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Temuco | ||
3 | 2HV | Dante Poli | (1976-08-15)15 tháng 8, 1976 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | 2HV | Marcelo Miranda | (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (30 tuổi) | Cobreloa | ||
5 | 2HV | Javier Margas (c) | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (28 tuổi) | Universidad Católica | ||
6 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Universidad Católica | ||
7 | 4TĐ | Claudio Núñez | (1975-10-16)16 tháng 10, 1975 (21 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
8 | 3TV | Fernando Cornejo | (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | Cobreloa | ||
9 | 4TĐ | Fernando Vergara | (1970-05-13)13 tháng 5, 1970 (27 tuổi) | Colo-Colo | ||
10 | 3TV | Esteban Valencia | (1972-01-08)8 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
11 | 3TV | Juan Castillo | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Temuco | ||
12 | 1TM | Carlos Tejas | (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Coquimbo | ||
13 | 3TV | Moisés Villarroel | (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
14 | 2HV | Miguel Ponce | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
15 | 3TV | Clarence Acuña | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | Universidad de Chile | ||
16 | 3TV | Pedro González Vera | (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
17 | 3TV | Mario Salas | (1967-10-11)11 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Colo-Colo | ||
18 | 3TV | Jaime Riveros | (1970-11-27)27 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Cobreloa | ||
19 | 2HV | Raúl Muñoz | (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Colo-Colo | ||
20 | 2HV | Ricardo Francisco Rojas | (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | Universidad de Chile | ||
21 | 3TV | Alejandro Osorio | (1976-09-24)24 tháng 9, 1976 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
22 | 2HV | Rafael Olarra | (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Audax Italiano |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Francisco Cevallos | (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Barcelona | ||
2 | 3TV | Marco Constante | (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | El Nacional | ||
3 | 2HV | Ulises de la Cruz | (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | LDU Quito | ||
4 | 2HV | Edmundo Méndez | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Deportivo Cuenca | ||
5 | 2HV | Máximo Tenorio | (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Barcelona | ||
6 | 2HV | Luis Capurro (c) | (1962-05-01)1 tháng 5, 1962 (35 tuổi) | Barcelona | ||
7 | 3TV | Wellington Sánchez | (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (22 tuổi) | El Nacional | ||
8 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Barcelona | ||
9 | 4TĐ | Eduardo Hurtado | (1969-12-02)2 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Los Angeles Galaxy | ||
10 | 3TV | José Gavica | (1969-01-08)8 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | Barcelona | ||
11 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Emelec | ||
12 | 1TM | Oswaldo Ibarra | (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | El Nacional | ||
13 | 4TĐ | Agustín Delgado | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (22 tuổi) | Barcelona | ||
14 | 2HV | Alberto Montaño | (1970-03-23)23 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Barcelona | ||
15 | 3TV | Hidrobo Rosero | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | El Nacional | ||
16 | 3TV | Eduardo Smith | (1966-02-23)23 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Emelec | ||
17 | 3TV | Juan Carlos Burbano | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | El Nacional | ||
18 | 4TĐ | Edison Maldonado | (1972-06-07)7 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | Aucas | ||
19 | 3TV | Cléber Chalá | (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | El Nacional | ||
20 | 4TĐ | Ariel Graziani | (1971-06-07)7 tháng 6, 1971 (26 tuổi) | Emelec | ||
21 | 3TV | Héctor Manuel González | (1972-05-04)4 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Olmedo | ||
22 | 1TM | Alex Cevallos | (1967-08-03)3 tháng 8, 1967 (29 tuổi) | Emelec |
Huấn luyện viên: Paulo César Carpegiani
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Luis Chilavert (c) | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (31 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
2 | 2HV | Francisco Arce | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Grêmio | ||
3 | 2HV | Celso Ayala | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | River Plate | ||
4 | 2HV | Arnaldo Espínola | (1975-03-05)5 tháng 3, 1975 (22 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
5 | 2HV | Carlos Gamarra | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Internacional | ||
6 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | Portuguesa | ||
7 | 3TV | Hugo Ovelar | (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Guaraní | ||
8 | 4TĐ | Hugo Brizuela | (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Audax Italiano | ||
9 | 4TĐ | José Cardozo | (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (26 tuổi) | Toluca | ||
10 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Independiente | ||
11 | 2HV | Juan Ramón Jara | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Rosario Central | ||
12 | 3TV | Gustavo Sotelo | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Guaraní | ||
13 | 2HV | Jorge Inocencio Alcaraz | (1968-07-04)4 tháng 7, 1968 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
14 | 2HV | Ricardo Ismael Rojas | (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Estudiantes | ||
15 | 2HV | Pedro Sarabia | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Banfield | ||
16 | 2HV | Juan Carlos Villamayor | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
17 | 3TV | Harles Bourdier | (1972-08-14)14 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Olimpia | ||
18 | 3TV | Arístides Rojas | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Independiente | ||
19 | 3TV | Richard Aníbal Gómez | (1972-08-19)19 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | 4TĐ | Derlis Soto | (1973-03-04)4 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 4TĐ | Francisco Esteche | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (23 tuổi) | Olimpia | ||
22 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Monterrey |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1997 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1997 http://www.rsssf.com/tables/97safull.html#rosters